来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tới đâu hay tới đó.
things will work out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tới đâu hay tới đó!
let's play it by ear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ráng tới đâu hay tới đó.
well, one does what one can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tới đâu thắng tới đó.
he's won everywhere he's been.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm tới đâu thì thêm tới đó
wherever you go, go there
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:
Ừ. tôi nghĩ là tới đâu tính tới đó.
i think i'll take it one day at a time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tới đâu?
- how far?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà tới đâu tôi theo đó.
i'm game if you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho nên anh đi tới đâu, tôi theo tới đó.
so wherever you"re going, i"m going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn đã ở đâu khi tới đó
how long did you stay there?
最后更新: 2023-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ hướng tới đâu đó mà.
it's gotta lead somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ta đâu có tới đó.
no, we are not in route.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bắn được tới đâu thì tôi chọi được tới đó.
-near as far as you can shoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mời tới đâu?
invited where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đang theo đàn đi tới đâu đó.
we're in a herd going somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi tới đâu
where are you going to
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa tới đó đâu!
we're not there yet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chả tới đâu hết.
' node. " no?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- em tới đâu rồi?
- how far are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới đâu, thưa ông?
- destination, monsieur?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: