来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tự kháng thể
auto-antibody
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kháng thể
antibody
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 7
质量:
Đồng kháng thể
isoantigen
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tự kháng-thê
autoantibody
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
kháng thể (ab)
antibody (ab)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
kháng thể xúc tác
catalytic antibody
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kháng thể 7s, l9s
7s, 19s antibody
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kháng thể đối idiotyp
anti-idiotype antibodies
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cháu nạp kháng thể vào.
you load it with an antigen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và tạo ra kháng thể.
- and create antibodies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kháng thể đơn dòng dị kiểu
allotypic monoclonal antibodies
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kháng thể (được) thiết kế
engineered antibodies
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
màng ống nano ràng buộc kháng thể
antibody-laced nanotube membrane
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kháng thể kích thích tuyến giáp
thyroid-stimulating antibodies
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phản ứng miễn dịch trung gian kháng thể
antibody-mediated immune response
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
infliximab (thuốc kháng thể đơn dòng)
infliximab
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kháng thể bao vây, kháng thể phong bế
blocking antibody
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
1 đứa con khoẻ mạnh với 1 kháng thể khỏe mạnh.
a healthy baby with healthy antibodies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trastuzumab (kháng thể đơn dòng chống ung thư)
trastuzumab
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lưu thông kháng thể gây ra suy thận và chảy máu.
circulating antibodies cause kidney failure and bleeding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: