来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khẳng định
pet keeping
最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khẳng định.
assertions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là khẳng định mình thôi!
just submit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có vậy tôi mới tự khẳng định mình được.
it's one way i can prove what i can do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tự khẳng định mình trong chiến tranh.
"because somebody, maybe a war lord!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chưa khẳng định được.
don't talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai khẳng định vậy?
says who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tự lập sẽ giúp chúng ta khẳng định bản thân mình
i want to assert myself
最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
"tự khẵng định mình."
"he is altogether lovable."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi muốn khẳng định đấy.
this is what i'm saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có. khẳng định là bắn.
yes, sure shooting
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh khẳng định vậy hả.
you got that right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- denise... anh khẳng định.
- denise... i insist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khẳng định không ai biết
certainly not people know
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao cần khẳng định chắc chắn.
i need a solid here, bro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày vẫn khẳng định thế chứ?
are you still sure? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn khẳng định và phát triển bản thân mình
i want to assert myself
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao lại khẳng định chắc chắn vậy
why are you so sure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không khẳng định gì hết.
there's another one here somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không thể khẳng định sao?
can't you tell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: