您搜索了: tự lập (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tự lập

英语

independent

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống tự lập

英语

independent living

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sam sống tự lập.

英语

sam's independent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự do, tự lập.

英语

freedom, self-sufficiency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đều tự lập

英语

i am going to school away from ho

最后更新: 2024-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy sống tự lập.

英语

he live on his feet.

最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy tự cô lập mình.

英语

he's grown isolated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nói, "tự thân độc lập"

英语

say, "you're on your own."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ấy là người tự lập

英语

he is a self-made man

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alfred đã tự cô lập mình...

英语

alfred had become a recluse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ phải tự lập, biết chứ.

英语

you're on your own now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy tính tự lập chương trình

英语

self-programming computer

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ tự lập theo cách của con.

英语

i'm gonna work this out my own way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu muốn tự lo 1 cách độc lập?

英语

you want to make it on your own steam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự ghi rõ thiết lập ủy nhiệm

英语

& manually specify the proxy settings

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh hiểu về việc để chúng tự lập.

英语

i have two grown children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ tự động thiết lập lại, yeah.

英语

it would automatically reset, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì thế nên mới bắt tụi nó phải tự lập

英语

and that's why we have to do this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con sắp 16 tuổi rồi, con muốn sống tự lập

英语

aunties, i'm almost 16. i need a life of my own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày nào, tôi muốn sống tự lập như cô.

英语

some day, i'd like to run my own show the way you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,165,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認