来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
làm ơn hãy tự sát
please kill yourself
最后更新: 2022-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
do dự là tự sát.
he who hesitates is lost.
最后更新: 2012-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn tự sát à?
(coleman) you'll get yourself killed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô quyết tự sát.
- you chose suicide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn đang tự sát kia ?
- can you see anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cùng tự sát
we shall start fighting
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh perrish đã tự sát.
mr. perrish committed suicide earlier today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, làm ơn tự sát đi.
just kill yourself.
最后更新: 2023-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- năm ngoái tự sát rồi.
suicide, last year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jack jamey vừa định tự sát.
jack jamey tried to kill herself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: