来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tao lao
i'm working
最后更新: 2018-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tao.
that's my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắn tao?
shoot me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kệ tao.
- don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sa sa vung tau
sa sa vung tau
最后更新: 2017-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tao biết...tao biết.
i know, i know, i know, i know. hold on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là khoảnh khắc của đời tau
this is the happiest moment of my life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi chúng tôi rung chuông, nó khiến chúng tôi điếc tau.
when we rang the bell, it... it was deafening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tau thú y moi ra du? c m? t cái gi?
the vet found half an undigested shoe, a squeaky toy and an 84-carat diamond lodged in its stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alpha tau chapter mu gamma xi và beta delta chapter theta nu theta.
alpha tau chapter of mu gamma xi and beta delta chapter of theta nu theta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: