来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tatsu.
tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tatsu nói đúng.
tatsu's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tatsu, xe tải!
tatsu, the truck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã gặp tatsu.
you met tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn tatsu thì sao?
and what about tatsu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ sức khỏe nhé, tatsu.
be well, tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên tôi là tatsu yamashiro.
my name is tatsu yamashiro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất lấy làm tiếc, tatsu.
i'm so very sorry, tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đâu phải là con trai, tatsu.
you are not a son, tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh... không còn tâm hồn, tatsu ạ.
i am... without a soul, tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ đó là nơi chúng đang bắt giữ tatsu.
probably where they're holding tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và giờ hắn sẽ dẫn chúng ta tới chỗ của tatsu.
and now he is going to lead us right to tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa đủ cho bản thân mình, và chắc chắn chưa đủ cho tatsu.
not enough for myself, and certainly not enough for tatsu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
waller nói khi nào chúng ta xong việc, cô ta sẽ cứu tatsu.
waller said when we get this done, she'll get tatsu back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta tìm cô ta, là có thể tìm tatsu. chúng ta sẽ đưa 2 người họ ra dù ở nơi nào.
we find her, we find tatsu, we get them both out of wherever they are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tatsu nói với tôi... rằng để đánh bại ra's, tôi sẽ phải hy sinh tất cả những gì đáng quý nhất của cuộc đời tôi.
tatsu told me... that in order to beat ra's, i would have to sacrifice all of the things in my life that i hold most precious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: