您搜索了: tcn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tcn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

100 tcn

英语

100 bc

最后更新: 2015-03-02
使用频率: 16
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế kỉ thứ 4 tcn.

英语

the fourth century bc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ông lập nhà tần năm 221 tcn.

英语

he established the qin dynasty in the year 221 bc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- trên tàn tích la mã năm 206 tcn.

英语

- built on roman ruins from 206 b.c.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kim tự tháp là một bộ sưu tập văn bản tôn giáo ai cập cổ đại có niên đại từ 2400 tcn.

英语

texts are a collection of ancient egyptian religious writings that date back to 2400 bc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ở đây có thể tìm thấy các ngôi mộ hang của tana toraja, địa điểm của một khu mai táng nghi thức phức tạp từ 3000 tcn.

英语

here can be found the cave tombs of tana toraja, the site of a complex funeral ritual that dates back to 3000 bc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tại đây, cách dublin 31 dặm là newgrange, một gò mộ niên đại từ 3200 tcn, và tương tự với gò mộ ở hàn quốc.

英语

here, 31 miles north of dublin, lies newgrange, a tumulus tomb dating back to 3200 bc, and similar to the one found in south korea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

là một nguyên tố có tính dẫn điện được sử dụng trong các máy đo, đồ điện tử và ô tô, thủy ngân là một kim loại lỏng đã được phát hiện bởi các nhà khảo cổ học trong một ngôi mộ ai cập có niên đại từ 1500 tcn.

英语

a conductive element used in gauges, electronics, and automobiles, mercury is a liquid metal that was discovered by archaeologists in an egyptian tomb that dates back to 1500 bc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,777,106,504 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認