您搜索了: tháng trước anh ta (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tháng trước anh ta

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sáu tháng trước, anh...

英语

six months ago, i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tháng trước

英语

from the greek'aktis' for ray; 'aktinoeides' for radiating.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& tháng trước

英语

& prev month

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

năm tháng trước

英语

i have been there before

最后更新: 2019-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

6 tháng trước.

英语

six months later

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tháng trước?

英语

a month ago?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bốn tháng trước.

英语

look at the date.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

'... 18 tháng trước.

英语

...18 months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 tháng trước rồi

英语

i'm sorry. that was three months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần hai tháng trước.

英语

about two months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

6 tháng trước, anh ta là cộng sự của tôi.

英语

for about six months, he was my partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chỉ 2 tháng trước.

英语

well, just the past couple of months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoảng 10 tháng trước

英语

about 1 0 months ago

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cách đây 2 tháng trước.

英语

about two months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ờ. 6 tháng trước rồi.

英语

yeah. six months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

6 tháng trước anh ta còn mời tôi vào đội diều hâu đen.

英语

6 months ago he even offered me a job at blackhawk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 lần, 1 vài tháng trước.

英语

once, a few months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em bay trước anh.

英语

- ha, ha! ha! - yeah, you had a head start.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là sáu, bảy tháng trước.

英语

- that was six or seven months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đứng trước anh ta ở đấy.

英语

there i stood before him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,883,839 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認