您搜索了: thánh vịnh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thánh vịnh

英语

psalms

最后更新: 2015-03-12
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bài thánh vịnh 46.

英语

psalm 46.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vịnh

英语

bay

最后更新: 2014-03-06
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vịnh hẹp

英语

fjord

最后更新: 2015-04-12
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái vịnh.

英语

the fjord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khu vực vịnh

英语

bay area

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh hạ long.

英语

ha long bay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh xuân à!

英语

wing chun?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh xuân võ quán

英语

wing chun martial arts school

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phía tây của vịnh.

英语

five klicks. west of the gulf.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh xuân quyền!

英语

wing chun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở vùng vịnh ạ.

英语

- the gulf, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh quần đảo san hô

英语

atoll lagoon

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

màu xanh vịnh jamaica.

英语

- jamaica bay blue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh pelican, freewings...

英语

sonny, marine corps, chicago, and 10 plus weapons. five out of eight, and jumped parole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vịnh xuân, dương vĩ!

英语

wing chun, yeung wai! (lmpotence)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải ra vịnh guantanamo!

英语

- gotta get us to guantanamo bay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, nó nằm ở bờ vịnh.

英语

yeah, by the gulf.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- do cuộc chiến vùng vịnh.

英语

- fighting in the gulf war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô thích vịnh guantanamo chứ?

英语

in guantanamo bay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,758,132,240 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認