尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thêm biểu tượng vào sự kiện
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
biểu tượng
icons
最后更新: 2016-11-10 使用频率: 5 质量: 参考: Translated.com
biểu tượng.
symbolic.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bộ biểu tượng
icon set
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
Đặt biểu tượng...
set icon...
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
dạng ~biểu tượng
~as icon
最后更新: 2013-05-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
biểu tượng & khác:
other icons:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
nguồn biểu tượng
icon source
1 biểu tượng mạnh mẽ cho sự thống nhất.
it would be a strong expression of unity.
một biểu tượng nào đó của sự trung thành.
some symbol of his allegiance.
hoa anh đào... biểu tượng đẹp nhất cho sự nhất thời...
cherry blossoms... the most beautiful symbol for impermanence...
một sự báo thù mang tính biểu tượng. phải.
stop!
anh có vẻ thật sự rất thích những biểu tượng.
you do love your symbols.
và giờ là sự kiện tiêu biểu.
and now to the highlight of this event.
tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v. d. thư mục).
search interactively for icon names (e. g. folder).
tạ~o biểu mẫu pdf
~create pdf form
最后更新: 2016-12-20 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
z nhấn các nút để chọn ký tự, chữ số hoặc biểu tượng, rồi nhấn nút . Để thêm khoảng trống, chọn [trống], rồi nhấn nút .
deleting information z press the buttons to select [ ], and then press the button.
最后更新: 2017-06-10 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
v�o i.
v
最后更新: 2013-01-02 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia