来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngắm mục tiêu bé thì trượt ít.
aim small, miss small.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ôi, các cậu ạ!
–oh, mate!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đẹp thật cậu ạ.
she looks beautiful, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- món tráng miệng cậu ạ.
– it's about dessert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ. cô ấy đẹp lắm cậu ạ. ngon.
yeah, and she's beautiful, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rằng ông ấy không có ở đây, các cậu ạ.
- that he's not here, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Đề thi, vi-rút đã ra đề để đánh trượt cậu. các cậu lạ thật đấy. Đầu tiên dạy tớ phải sống ngay thẳng, rồi lại khuyên tớ làm một việc đáng xấu hổ.
virus's had set by himself to make you fail in exam.... weird friends i've got.... teaching how to live straight forward first.... then makin me do things that are odd... no..today..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy yêu những đồ uống tăng lực này, cậu ạ. mẹ tôi nói loại nước uống tăng lực này sạch một cho bữa điểm tâm, sau đó hai hay ba cho bữa trưa... tôi là người đàn ông.
i'm almost, like, kind of on an energy drink cleanse, where i do one for breakfast and then, like, two or three for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: