来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thói quen xấu.
filthy habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thói quen
habit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
À, thói quen xấu...
ah, a fatal...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ bỏ thói quen xấu
give up bad habits
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
một thói quen.
it's a habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một thói quen xấu?
no bad habits?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do thói quen.
- you get in the habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ bỏ các thói quen xấu
get rid of bad habits
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một thói quen xấu.
that's a bad habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
thói quen xấu, anh bạn trẻ!
nasty habit, young fellow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn lại là một thói quen xấu.
looking back is a bad habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một thói quen xấu à?
that's a bad habit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như một thói quen
i get used to that already
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có thói quen xấu hả?
oh, no bad habits?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thói quen cũ thôi.
- old habits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thói quen tắm khuya
showing late
最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ thói quen rồi à.
snap out of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thói quen mà, briggs.
you know the drill, briggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thói quen cũ thôi mà.
- old habits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là nhiễm thói quen xấu của anh thôi.
i picked up some bad habits from you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: