来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiểu rồi
got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
hiểu rồi.
- i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
hiểu rồi!
alright!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hiểu rồi.
- clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hiểu rồi!
roger that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi được, em hiểu rồi
oh, okay. okay. i see now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi đi, con hiểu rồi.
i get the point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thôi được,tôi hiểu rồi!
- okay, i got it.!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được rồi, thôi nào, tôi hiểu rồi.
okay, okay. mmm-hmm. i get the idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dễ thôi. hiểu chứ?
it'll be simpler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hiểu rồi, tốt thôi.
i see. fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy dyad tìm ra ngay thôi. hiểu rồi, arthur.
which means the dyad's not going to be far behind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang diễn thôi, hiểu chứ?
i'm acting, yöu know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi thứ sẽ ổn thôi, hiểu chứ
it's gonna be okay. look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ tôi và bill thôi, hiểu chứ?
just me and bill, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ dành cho vip thôi, hiểu không?
it's kind of a vip deal, get it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: