来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thôi miên
hypnotist
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
thôi-miên
hypoaesthesia
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hay thôi miên?
hypnosis?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
(sự) thôi miên
mesmerism
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Ảo ảnh thôi miên
hypnotic illusions
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bà thôi miên tôi.
don't you psychoanalyze me!
- Để thôi miên nó.
- this is supposed to hypnotize him.
anh có thể thôi miên
i can hypnotize people.
như bị thôi miên vậy.
i thought you were mesmerizing.
tôi đã bị thôi miên?
was i hypnotized?
- tôi bị nó thôi miên.
- fascinated by it.
-vâng, thôi miên tôi nè.
do me. - no. - why not?
bác sỹ thôi miên trị liệu.
hypnotherapist.
Ồ, chị đã bị thôi miên.
oh, you've been compelled.
phải. anh sẽ thôi miên em?
you gonna hypnotize me?
(trạng thái) thôi miên
hypnosis
anh phải tự thôi miên bản thân
you must hypnotize yourself:
chúng có sức mạnh thôi miên.
they have the powers of mesmerizing.
-có lẽ tôi nên thử thôi miên.
i should have tried hypnotism.
- anh đã thôi miên cô ấy hả?
- did you hypnotize her?