您搜索了: thông cảm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông cảm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn thông cảm

英语

sorry, i don't speak english well

最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thông cảm.

英语

i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thông cảm đi.

英语

- have a heart, sefton!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong bạn thông cảm

英语

please sympathize with me

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thông cảm chút nhé.

英语

have a heart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thông cảm cho tôi

英语

please don't upset me.

最后更新: 2024-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thông cảm cho nhau.

英语

please be sympathetic to each other.

最后更新: 2016-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thông cảm cho tôi nhé

英语

thông cảm cho tôi nhé

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thông cảm với anh ấy.

英语

i sympathized with him.

最后更新: 2015-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông cảm cho tôi chứ?

英语

you will excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin anh hãy thông cảm cho em

英语

please understand me.

最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể thông cảm không.

英语

plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bây giờ, xin cháu thông cảm.

英语

now, if you'll excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận sự thông cảm của bạn

英语

最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn thiểu năng được thông cảm lắm.

英语

mental defectives get tons of slack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất thông cảm, nhưng anh chỉ...

英语

but... well, understandably, but i just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn anh vì đã thông cảm cho tôi

英语

thank you for understanding mec

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận được sự thông cảm của anh.

英语

looking forward to your sympathy.

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần sau, tôi có thể ít thông cảm hơn.

英语

next time, i might be less sympathetic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ecclestone thông cảm với hoàn cảnh của alonso

英语

ecclestone intrigued by alonso situation

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,085,615 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認