来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thông cảm chút nhé.
have a heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông cảm cho mình nhé.
please excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thông cảm.
i understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thông cảm cho tôi nhé
thông cảm cho tôi nhé
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
参考:
- thông cảm đi.
- have a heart, sefton!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:
参考:
anh sẽ thông cảm.
i'll understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông cảm cho tôi
please don't upset me.
最后更新: 2024-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông cảm cho nhau.
please be sympathetic to each other.
最后更新: 2016-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi nói chưa đúng bạn thông cảm nhé
if i say wrong, please sympathize
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm cho tôi
hope you can forgive us
最后更新: 2021-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thông cảm với anh ấy.
i sympathized with him.
最后更新: 2015-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thông cảm cho tôi chứ?
you will excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin anh hãy thông cảm cho em
please understand me.
最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể thông cảm không.
plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bây giờ, xin cháu thông cảm.
now, if you'll excuse me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận sự thông cảm của bạn
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn thiểu năng được thông cảm lắm.
mental defectives get tons of slack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi không được tốt bạn thông cảm nhé
i don't know what you mean
最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:
参考: