来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vài dòng nhật ký
to write a few lines of diary
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nhật ký thân yêu,
dear diary,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình chụp, nhật ký.
photographs, journal entries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cuốn nhật ký.
- it's a diary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bìa hồ sơ nhật ký
tickler folder file
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
có một cuốn nhật ký.
there's a diary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu cũng viết nhật ký?
you keep a journal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quyển nhật ký đâu?
where's the journal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cần một cuốn nhật ký.
you need a diary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn nhật ký chén thánh?
the grail diary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sổ sách nhật ký chứng từ
journal ledger books
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- cháu đang viết nhật ký sao?
-you're writing a diary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cuốn nhật ký chứa đựng những mẩu thông tin hữu ích.
a diary containing gobbets of useful information.
最后更新: 2010-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhật ký 87, tháng tư, 1984.
log 78. april 1984.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buzz lightyear. nhật ký nhiệm vụ.
buzz lightyear mission log.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: