来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tồn kho
q'ty on hand
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hàng tồn kho
inventories
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 4
质量:
tập tin tồn tại
existing file
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
+ tồn kho theo kho
+ stock by site
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kiểm kê hàng tồn kho
audit of administrative part
最后更新: 2022-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hang tồn kho, dữ trữ
inventories
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
dùng tập tin tồn tại:
use an existing file:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tính lại tồn kho tức thời
recalculate current stock
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mua nguyên liệu để tồn kho
commitment to order
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyên liệu, vật liệu tồn kho
raw materials, materials
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tổng kết hàng tồn kho thông qua địa điểm
stock summary by location
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
rồi những tin tồn sẽ tự mình lây lan.
and the rumor mill will take it from there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn thay thế tập tin tồn tại bằng điều bên phải không?
would you like to replace the existing file with the one on the right?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: