您搜索了: thông tin tồn kho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông tin tồn kho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tồn kho

英语

q'ty on hand

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hàng tồn kho

英语

inventories

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 4
质量:

越南语

tập tin tồn tại

英语

existing file

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

+ tồn kho theo kho

英语

+ stock by site

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

kiểm kê hàng tồn kho

英语

audit of administrative part

最后更新: 2022-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang tồn kho, dữ trữ

英语

inventories

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng tập tin tồn tại:

英语

use an existing file:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính lại tồn kho tức thời

英语

recalculate current stock

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mua nguyên liệu để tồn kho

英语

commitment to order

最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên liệu, vật liệu tồn kho

英语

raw materials, materials

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết hàng tồn kho thông qua địa điểm

英语

stock summary by location

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi những tin tồn sẽ tự mình lây lan.

英语

and the rumor mill will take it from there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn thay thế tập tin tồn tại bằng điều bên phải không?

英语

would you like to replace the existing file with the one on the right?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,459,383 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認