您搜索了: thăng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thăng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thăng hoa

英语

sublimation

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

越南语

thăng hoa.

英语

sublimating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thăng bằng!

英语

balance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trực thăng.

英语

- helicopters. - we need to move.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thăng hoa

英语

sublimation

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

越南语

cần thăng tiến.

英语

move up the ladder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thăng bằng nhé!

英语

keep it steady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trực thăng rơi!

英语

-bird down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trực thăng. - phải.

英语

-helicopter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau lên trực thăng

英语

to the helpicopter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiếc trực thăng.

英语

- no. the helicopter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giữ tàu thăng bằng

英语

- level the boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ra khỏi trực thăng.

英语

- get off the chopper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh được thăng chức?

英语

- are you getting promoted?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều thăng trầm

英语

i've had a boyfriend

最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cố giữ thăng bằng.

英语

hang on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thông báo trực thăng

英语

- notify the chopper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trực thăng đẹp quá.

英语

- nice helicopter. is that yours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thăng bằng tốt, karate tốt.

英语

balance good, karate good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,993,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認