来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thư của bạn đây
here's your mail
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
số điện thư của bạn
your fax for replies
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thư của anh.
your letter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thư của ai?
well who's saying that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thư của em.
- yöur letters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn mang lá thư của bạn?
did you bring your letter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được thư của bạn
not good at all
最后更新: 2018-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
lá thư của ta.
my letter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, thư của jane.
oh, it's from jane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thư của bố tôi.
- it's from my father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thư của mẹ con?
- my mother's letters?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được thư của bạn. cảm ơn
i received your letter. thank
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thư của cha anh, joey.
it's from your dad, joey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thư của anh collins.
- from mr collins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thư của bà, thưa bà.
your letters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng minh thư của anh
your id.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là thư của josie.
this is josie's note.
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đọc thư của ảnh?
- you read his letters?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi nhận được thư của cậu.
-hello, m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bả đọc thư của mình sao?
- she reads our letters?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: