来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thấy chưa
- great
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thấy chưa.
see?
最后更新: 2017-06-09
使用频率: 4
质量:
thấy chưa?
you see!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- thấy chưa.
- sí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thấy chưa?
- see? - oh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: