来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gu thẩm mỹ về
aesthetic taste in terms of
最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
giải phẩu thẩm mỹ.
they gave me plastic surgery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thẩm mỹ viện hàn quốc
are you still there ?
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
một nơi làm thẩm mỹ.
some cosmetic place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấy chỉ collagen thẩm mỹ
filler technology of non-surgical face sculpting
最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có khiếu thẩm mỹ.
i have good taste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gu thẩm mỹ!
moron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thẩm mỹ tốt đấy, thưa ngài.
- lovely choice, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có óc thẩm mỹ khá đấy.
i admire your good taste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thẩm mỹ khuôn mặt tốt quá!
that's a hell of a good face-lift !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đúng là có khiếu thẩm mỹ.
you do have good taste in furniture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thì người ta gọi là có thẩm mỹ
that's called"shen mei"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khiếu thẩm mỹ của anh thật tuyệt.
you have good taste.
最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy là cô rất có khiếu thẩm mỹ!
you have such good taste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chỉ muốn giúp anh có khiếu thẩm mỹ.
i just want you to have good taste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ tôi là nhà giải phẫu thẩm mỹ chắc?
no, i'm a beautician.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta phẫu thuật thẩm mỹ mỗi ba năm.
- he has facial reconstructive surgery every three years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có khiếu thẩm mỹ tuyệt vời về quần áo
you have wonderful taste in clothes
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
参考: