您搜索了: thẩm mỹ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thẩm mỹ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thẩm mỹ viện

英语

hair salon

最后更新: 2013-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thẩm mỹ viện.

英语

- a liposuction clinic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gu thẩm mỹ về

英语

aesthetic taste in terms of

最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải phẩu thẩm mỹ.

英语

they gave me plastic surgery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thẩm mỹ viện hàn quốc

英语

are you still there ?

最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một nơi làm thẩm mỹ.

英语

some cosmetic place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấy chỉ collagen thẩm mỹ

英语

filler technology of non-surgical face sculpting

最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có khiếu thẩm mỹ.

英语

i have good taste!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có gu thẩm mỹ!

英语

moron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thẩm mỹ tốt đấy, thưa ngài.

英语

- lovely choice, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có óc thẩm mỹ khá đấy.

英语

i admire your good taste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thẩm mỹ khuôn mặt tốt quá!

英语

that's a hell of a good face-lift !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đúng là có khiếu thẩm mỹ.

英语

you do have good taste in furniture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì người ta gọi là có thẩm mỹ

英语

that's called"shen mei"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khiếu thẩm mỹ của anh thật tuyệt.

英语

you have good taste.

最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy là cô rất có khiếu thẩm mỹ!

英语

you have such good taste!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chỉ muốn giúp anh có khiếu thẩm mỹ.

英语

i just want you to have good taste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ tôi là nhà giải phẫu thẩm mỹ chắc?

英语

no, i'm a beautician.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta phẫu thuật thẩm mỹ mỗi ba năm.

英语

- he has facial reconstructive surgery every three years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có khiếu thẩm mỹ tuyệt vời về quần áo

英语

you have wonderful taste in clothes

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,932,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認