您搜索了: thật tệ nhỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thật tệ nhỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thật tệ

英语

that's awful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tệ.

英语

absolutely vile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tệ!

英语

shucks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật tệ.

英语

not good at all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tệ nhỉ!

英语

- damn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật tệ.

英语

you poor thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật tệ!

英语

i'm so bad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bố thật tệ.

英语

- you're awful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thật tệ quá

英语

hey, you were really bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tệ nhỉ.

英语

not bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

anh ta thật tệ!

英语

he's terrible !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cách đó thật tệ.

英语

- what a terrible way to put it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tệ thật, tệ thật..

英语

- terrible, terrible..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Được rồi. -thật tệ.

英语

right, right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện này thật tệ.

英语

this sucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó thật tệ!

英语

not good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuyện đó thật tệ.

英语

- it was pretty awful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ừ, không tệ nhỉ.

英语

- yeah, not bad, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện quan hệ thật tệ.

英语

the sex was terrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tệ nhỉ? ngủ trưa lâu thế.

英语

shucks, that's a long nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,771,976,795 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認