您搜索了: thắt lưng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thắt lưng

英语

pinyin

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thắt lưng buộc bụng.

英语

make both ends meet.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thắt lưng của tôi?

英语

my belt? his belt, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- thắt lưng của cha.

英语

my sash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bệnh đốt sống thắt lưng.

英语

got a lumbar problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có thắt lưng chứ?

英语

you got a belt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có thể thấy dưới thắt lưng.

英语

visible above the waistline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cậu đeo thắt lưng tới đâu?

英语

- how high does your belt go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dưới thắt lưng của ếch đấy nhé.

英语

that was below the frog belt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có đau vùng thắt lưng không?

英语

- how's your back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- còn thắt lưng của nhóc đây hả?

英语

- is this your belt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

英语

paralyzed from the waist down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

'Đeo thắt lưng vào, cú anh nói."

英语

'put on your seatbelt, ' said her owl baby brother."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cái thắt lưng loại gì thế, học viên?

英语

what type belt is that, candidate? what is that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hay mày muốn tao cởi thắt lưng ra?

英语

- or you want me take off my belt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em phải thắt lưng buộc bụng, cưng ah 15

英语

i've been saving up all day, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi đáng lẽ chon cái thắt lưng ở đó.

英语

i used to go with the wrench.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chắc anh ta đã dùng thắt lưng để cầm máu.

英语

he must have used a tourniquet... maybe his belt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái gì đây, 6 nút trên thắt lưng của anh?

英语

so what is this, six notches on your belt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô cảm phiền thắt dây thắt lưng được không?

英语

would you mind buckling your seat belt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,765,516,969 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認