来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thẳng
straight
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Đi thẳng
straight ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
de thẳng.
fine, fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thẳng hơn
- yeah, it's straighter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhìn thẳng.
straight ahead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- duỗi thẳng?
- mullet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thẳng thắn."
- "forthright."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式