您搜索了: thẻ ngân hàng của tôi là seacombank (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thẻ ngân hàng của tôi là seacombank

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thẻ ngân hàng của tôi trống rỗng.

英语

everything's plain...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thẻ của tôi ghi, "l. logue, các dị tật về nói."

英语

my plaque says, "l. lοgue, speech defects."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm sao d? ng l? ra tôi là du?

英语

i don't want it getting back to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

th? ng này là th? ng nào h?

英语

who the fuck is this man, tyrone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,493,083 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認