尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thế hệ trước
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thế hệ
generation
最后更新: 2015-06-03 使用频率: 18 质量: 参考: Wikipedia
thế hệ mới
offspring
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
các thế hệ trước chúng ta đã sai lầm.
boomers screwed the pooch, man.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thế hệ bố mẹ
p1
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
4 thế hệ rồi.
fourth generation.
cho những thành quả của thế hệ trước à?
for your generation's deeds?
(tính) khác thế hệ
heterogeny
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
kiểm tra thế hệ con
progeny testing
một cuốn kinh với phả hệ đi từ nhiều thế hệ trước.
a bible... with a family tree that goes back generations. what are these names?
- công nghệ thế hệ mới.
next level type stuff.
suốt 3 thế hệ vừa qua
for 3 generations,
6 thế hệ là quá đủ.
six generations is more than enough.
thế hệ đầu tiên, mark 1.
first generation mark 1.
Đám rô-bốt thế hệ mới!
here they come!
5 thế hệ trong gia đình.
going back five generations.
"thế hệ vĩ đại nhất" ư?
"greatest generation"?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
hầu hết người ta đã đổi họ từ nhiều thế hệ trước rồi, vì xấu hổ.
most people changed it generations ago, out of embarrassment.
có những gien bỏ qua thế hệ.
there are genes that skip generations.
wayward pines cần một thế hệ mới.
wayward pines needs a new generation.
thuyết xen kẽ (thế hệ) tương đồng
homologous theory of alternation