来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thỉnh thoảng
sometimes
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 9
质量:
thỉnh thoảng.
occasionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- thỉnh thoảng.
- oh, from time to time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng thôi
sometimes i do, will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỉnh thoảng thôi.
only sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, thỉnh thoảng.
- yeah, sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thỉnh thoảng thôi.
- occasionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giáo viên thỉnh giảng
organic teachers
最后更新: 2021-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ thỉnh thoảng thôi.
it's just a sometime thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có chứ, thỉnh thoảng.
yes, sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vâng, thỉnh thoảng thôi.
occasionally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là thỉnh thoảng thôi
quayles have always made reliable foreign service men.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ thỉnh thoảng thôi.
maybe sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng muốn được thỉnh giáo!
i'm keen to learn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thỉnh thoảng có đánh lộn.
- fistfight now and then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, thỉnh thoảng thôi.
- no, i do something different sometimes .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, thỉnh thoảng có 2
no...two sometimes
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thỉnh thoảng vẫn thế. - vâng.
- it happens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thỉnh thoảng ghé qua gặp em.
will you also drop by?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thỉnh thoảng chúng cũng làm vậy.
they do that sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: