来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thối.
shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chân thối
leggy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôi thối.
stinks everywhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khói thối!
smell-o-gram.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thịt thối!
- tainted meat! - gareth:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liệt hỏa thối
fire kick!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh hôi thối.
you stink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khỏi thối lại!
hey, uh, keep the change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thằng thối!
- you piece of shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắm thầy thối ma
too many cooks spoil the broth
最后更新: 2016-11-18
使用频率: 1
质量:
anh thối tha lắm.
you stink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
baby thối quá rồi!
you're smelly
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngậm mồm thối lại.
- shut your dirty mouth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"linh hồn hôi thối".
"soul stank."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tính chống thối mục
imputrescibility
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 1
质量:
thằng thối tha này.
dammit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con điếm thối, điếm bẩn.
skank ass skank. skank ass skank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đồ thối tha, sefton!
- you stink, sefton!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thối quá, thối quá, thối quá.
bullshit, bullshit, bullshit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ giữ tiền thối, giữ tiền thối.
you can keep the change. keep the change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: