您搜索了: thời điểm thích hợp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời điểm thích hợp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chưa đến thời điểm thích hợp.

英语

the moment has not arisen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên quả là thời điểm thích hợp.

英语

so, propitious timing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thích hợp.

英语

appropriate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời tiết rất thích hợp.

英语

good weather for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ không phải thời điểm thích hợp.

英语

it's not a good time right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thích hợp

英语

both in it for what they can get out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha nghĩ đây là thời điểm thích hợp nhất.

英语

i think it's about time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thích hợp!

英语

veryeligible!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị chỉ đang tìm thời điểm thích hợp, ok?

英语

i was waiting for the right moment, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đó là thời điểm không thích hợp

英语

but it was bad timing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em phải giữ thân mình cho thời điểm thích hợp.

英语

you're supposed to be saving yourself for when the time's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi thời điểm thích hợp.. anh ta sẽ bị giết.

英语

when the time is right, he will be killed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thích hợp

英语

na not applicable

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

sẽ rất thích hợp.

英语

that will do fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- logue! tôi cần đợi đến thời điểm thích hợp.

英语

- i need tο wait fοr the right mοment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời điểm

英语

sick time

最后更新: 2014-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-có thích hợp vậy?

英语

she should have lost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai vị đã lựa chọn một thời điểm rất thích hợp đấy.

英语

well, you've picked a bonnie time to be here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không thích hợp.

英语

it's not proper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích hợp!

英语

i'm irrelevant!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,770,295 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認