来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời gian sẽ trả lời tất cả
time will answer all
最后更新: 2020-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ trả lời cho tất cả
don't hope it will come tr
最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ trả lời.
time will tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ thay đổi tất cả
time will change all that
最后更新: 2023-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ là câu trả lời chính xác nhất cho tất cả
time will answer all
最后更新: 2020-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian là tất cả.
time is everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ trả lời, gideon ạ.
time will tell, gideon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ trả lời tất cả cho những gì ta sống hôm nay
time will answer all
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
thí nghiệm này sẽ trả lời tất cả
tonight's experiment represents the culmination of three years of work...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian sẽ trả lời ai đúng ai sai.
i suppose only time will tell which one of us is right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, thời gian sẽ chứng minh tất cả.
yes. time has changed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao sẽ trả lại mày tất cả
i'll give you everything back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kane sẽ trả lời tất cả các câu hỏi của ngài.
kane will answer all your questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ trả lời.
you are gonna answer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ trả lời?
anybody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có thời gian mới trả lời được.
time will tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có thời gian mới có thể trả lời.
only time, whatever that may be, will tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, tôi sẽ trả lời.
fine, i'll play along.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gondor sẽ trả lời.
- gondor will answer. - gondor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trả lời bạn sau
i will answer your question later
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考: