来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi làm thợ máy
you look younger than your age
最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
ai là thợ máy?
- who's the clocksmith?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không có thợ máy!
- no clocksmith! - out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thợ máy của tôi có thể.
my engineer can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ là thợ máy nữa à?
you're a mechanic now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- grigoryevich zaytsev thợ máy,
zaytsev for engines.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người thợ máy
i'm a mechanic
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy không phải thợ máy.
he's not a mechanic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tay thợ máy nói có một cách.
- the engineer says there is a way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thôi nào, đứa nào là thợ máy?
who the fuck's the clocksmith?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nói, tôi là một thợ máy.
i mean, i'm a mechanic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú sẽ sửa nó. như một thợ máy?
i'll fix him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cháu ngày xưa là thợ máy giỏi lắm.
your father was a hell of a mechanic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thợ máy này còn làm gì ở đây?
what's "radio shack robbie" doing here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thợ máy, tài xế xe limo, thợ xây dựng.
mechanic, limo driver, construction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang nói đến thợ máy của anh.
we were talking about your clocksmith.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: