来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thợ sửa ống nước
plumber
最后更新: 2015-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
làm thợ sửa ống nước?
a job as a plumber?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sửa ống nước
plumber
最后更新: 2015-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
thợ ống nước?
pipeworks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ là thợ sửa ống nước.
i'm a plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, thợ ống nước...
plumbers, uhm..?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ làm thợ sửa ống nước.
i'm a pipeworks laborer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu muốn làm thợ sửa ống nước?
you want to work in the pipeworks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ cần thợ sửa ống nước đấy.
you're going to need a plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần tới, gọi thợ sửa ống nước nhé.
next time, call a plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người thợ sửa ống nước đó hả?
- the maintenance man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú là một thợ sửa ống nước thật à ?
you were a maintenance man anyway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói với thợ ống nước.
talk to the plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẵn tiện, kêu thợ ống nước.
while you're there, call the plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này thợ ống nước, dừng lại!
stop! plumbers, wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một thợ ống nước tóc vàng?
- a blond plumber?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rose, ống nước!
rose, the pipe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi thợ sửa đường ống mau!
call the goddamn plumber!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thợ sửa ống nước thì không sửa đồ gia dụng.
- plumbers don't fix appliances.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể gọi ông thợ ống nước.
i could call the plumber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: