您搜索了: thứ tư cũng được (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thứ tư cũng được

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thứ tư với tôi cũng được.

英语

wednesday is good for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thứ gì cũng được.

英语

anything will do ok

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng được

英语

okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

cũng được.

英语

yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

cũng được!

英语

that'll work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng được.

英语

- this is the end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bao nhiêu thứ cũng được.

英语

lots and lots of things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thứ sáu hay chủ nhật cũng được.

英语

friday or sunday would also work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay thứ được nói gì cũng được?

英语

supercali-- or whatever the infernal thing is!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng được xin thứ lỗi

英语

excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta bắt đầu ngày thứ tư cũng như mọi khi.

英语

he began it the same way he always did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,918,607 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認