来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dù là tầng lớp ở đây ít đa dạng hơn trong thành phố.
even if society is a little less varied than in town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở đây giá rẻ.
you get it cheap here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực phẩm ở đây rất cứng và nhàm chán.
any food that grows here is tough and tasteless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thành phố ở đây.
here's the city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thành phố nằm ở đây.
the city lies here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giá nhà ở đây chắc rẻ lắm.
real estate must be pretty cheap around here. wow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao sẽ tìm thực phẩm cho người của tao ở đâu đây?
where am i going to get food for my men?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ở chỗ này, giá còn rẻ hơn nữa.
they're even cheaper down here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và rẻ hơn!
it's cheaper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và rẻ hơn nữa.
and cheaper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rẻ hơn ở rome!
cheaper than in rome!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cũng rẻ tiền hơn.
- cheaper too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn cách 2 con phố nữa, nhưng ở đây tốt hơn.
two streets away, but this will do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ở đây thực phẩm rất phong phú.
we have an abundance of food here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó rẻ tiền hơn khi sống ở Ấn Độ.
but it's cheaper living in india.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: