尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
thanh ly
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
ly
li
最后更新: 2013-11-07 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- ly?
- cups?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cạn ly
cheers
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
cạn ly.
bottoms up.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
2 ly?
two?
- cạn ly.
(woman) cheers.
- cự ly?
range?
"hải ly."
"royal beaver."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
cạn ly, thanh tra.
cheers, detective.
- cụng ly!
- every night.
thanh tra, xin hãy cho tôi một ly cà phê.
detective, please, get me a coffee.
cạn ly, cạn ly.
- hear, hear!
cạn ly. - cạn ly.
- know what we're gonna do after dinner?
Đó là một người đàn bà ly dị nói với mình, về thanh lịch.
that's a divorced woman talking for you, about decency.
nâng ly, nâng ly, nâng ly!
cheers, cheers, cheers!