您搜索了: thanh toán bằng tiền mặt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thanh toán bằng tiền mặt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh toán tiền mặt.

英语

paying cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó viết anh đã thanh toán bằng tiền mặt.

英语

it says you paid cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thanh toán bằng thẻ

英语

payment by card

最后更新: 2019-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn thanh toán có đầy tiền mặt.

英语

register's open, a lot of cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô thanh toàn bằng tiền mặt chứ?

英语

you paid cash, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thanh toán hàng đêm, tiền mặt.

英语

they cash out every night settling cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng tiền mặt.

英语

paid cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đoán xem ai thanh toán tiền mặt đây?

英语

guess who paid the bill in cash? pollux troy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đoán xem ai thanh toán tiền mặt đây?

英语

anderson airfield.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mua bằng tiền mặt

英语

puschase for cash

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trả bằng tiền mặt.

英语

i'll pay you cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh toán bằng chuyển khoản.

英语

payment shall be made by bank transfer.

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thu tiền bằng tiền mặt

英语

can i buy you something 100,000 dong

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trả hết bằng tiền mặt.

英语

all cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

séc thanh toán bằng chuyển khoảng

英语

crossed cheque

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đổi giấy thanh toán lương đây ra tiền mặt.

英语

i have a payroll check here i'd like to cash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền mặt

英语

cash

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta thanh toán bằng 3 ngân phiếu.

英语

d tall and tan and young and lovely d d the girl from ipanema... d man: he cashed three checks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ đều thanh toán tiền mặt hay là chuyển tiền bưu Điện

英语

everything's going out as cash or wire transfers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiền mặt.

英语

– old fashioned money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,020,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認