来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thay đổi quan điểm
to change view
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
- họ đổi địa điểm.
- they changed the meeting point!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Địa điểm
location
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 11
质量:
họ đệ đơn xin thay đổi địa điểm.
they filed a change of venue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Địa điểm:
location bar
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- Địa điểm.
- the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sáng nay có thay đổi địa điểm đột xuất.
change of venue this morning, apparently. ugh. wow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã thay đổi quan điểm
i've changed my point of view.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đổi địa điểm mỗi ngày.
new places every night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sửa địa điểm
editable location
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chỉ địa điểm.
point to the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên/ Địa điểm
name/ location
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nghe này, tôi sẽ đổi địa điểm.
lose them. i'm changing the location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
địa điểm du lịch
famous tourist destination
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng một địa điểm.
we've also got a location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thay đổi quan điểm đi hiểu không?
understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai. Địa điểm?
was that answer good for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ có lẽ nên đổi địa điểm thôi
i thought you boys were all about change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm không đúng
the place's not right
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm lý tưởng.
cute place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: