您搜索了: thay nhan cho em em hoi lai kg (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thay nhan cho em em hoi lai kg

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- cho em, em yêu.

英语

- to you, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng lo cho em. em chịu được.

英语

don't worry about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh rất muốn gọi cho em. em ổn.

英语

- i'm fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa cho em! - em sẽ té đó.

英语

give me the blanket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cởi trói cho em, em phải đi đái!

英语

- untie me, i have to piss!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ lấy cho em, em tổng hợp chúng.

英语

i'll bring them to you, and you catalogue them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và khi bố nói cho em, em đã cực kỳ giận.

英语

and when he told me about it, i was really mad at him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tucker đã truyền nó cho em em đã bị nhiễm rồi

英语

tucker held me down and i have it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh mua nó cho em! - em biết chuyện đó.

英语

- i got this for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nghĩa là: hãy gọi cho em, em muốn liếm tai anh.

英语

it means "call me". "i want to lick your ear lobe".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chồng em không giữ danh dự cho em, em phải tự làm thôi.

英语

if my husband will not defend my honor, i am forced to do so myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đưa cho em, em nghĩ chúng ta có thể mua một căn nhà lớn hơn đó

英语

add that to mine, i think we can buy a bigger house

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tha lỗi cho em, em không biết rằng anh yêu em nhiều đến thế.

英语

"forgive me, i didn't know you loved me so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em đều tìm cái cuốn mà bố em đã tặng cho em em biết em sẽ không bao giờ tìm lại được nó

英语

i look for the copy that my dad bought me for my birthday. i know i'll never find it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có 1 người bạn, nhưng... nếu anh trả tiền cho em, em sẽ làm việc cho anh.

英语

i have a friend, but... if you'll pay me, i'll work for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nếu chúa cho em được sống, hãy tin em em sẽ không biết tới ai khác ngoài anh."

英语

"if god keeps me alive, believe you me i will take care of no one but thee. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đã gởi điện tín cho em gái em em sẽ đi chuyến xe lửa 10 giờ 30 tới london và chuyến tàu 3 giờ 30 từ cảng victoria.

英语

i sent a telegram to your sister you'll be on the 10:30 train to london and the 3:30 boat train on from victoria.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cứ cẩn thận và chu đáo nhe luc nào gui đuoc thi nhắn tin cho em em đợi đuoc mà thế bên đó hiện giờ la buổi tối hả anh yêu ?

英语

naku lang hah😁😁di ba sabi mo maraming mga pinoy at pinay dyan sa country niyo dapat sa ngayon ka na hanap na at kinilala muna

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có đổ lỗi mọi thứ cho em em địt nhau với động vật là vì nghệ thuật, trong khi anh không thể làm cho nó cửng nên cái cặc to lớn đó.

英语

don't take it all on me cause i fuck animals for art's sake, while you can't take a bit of uncertainty for some big bucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và nếu anh không làm việc đó cho em, em thề, em sẽ làm cho cuộc đời anh khốn khổ tận cùng, em sẽ làm cho mấy năm vừa qua của anh trông giống như một cuộc dạo chơi nhàn hạ.

英语

and if you don't do this for me, i swear i'll make your life so damned miserable these past few years will seem like a pleasure cruise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,778,184 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認