来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
theo hướng tây.
heading westbound.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
theo hướng nào?
in what direction?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- theo hướng đó.
- with that one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- theo hướng nào?
- in what way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyển theo hướng
topotaxis
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lựa theo hướng gió.
slack windward brace and sheet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi theo hướng này!
- ok... - nice of you to join us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh! theo hướng đó!
that is actually in that direction!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
theo hướng 2-3-0.
stay at 2-3-0.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- theo hướng 2-3-0.
- stay at 2-3-0, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực hiện theo hướng dẫn
follow on-screen instructions and enter the
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
cứ nghĩ theo hướng này.
it's a chance for a fresh start.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ đi theo hướng bắc?
just head north?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh ta theo hướng này!
- he's this way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi theo hướng 0-6-5.
we read you loud and clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó dễ dàng theo hướng này
it's simpler this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ đi theo hướng mũi tên.
she took off the way that arrow is pointing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được, cứ đi theo hướng đó.
okay, keep riding that beam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lái theo hướng, chú ý lái!
steering engine
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nó theo hướng khác chứ. - hey.
it went the otherway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: