您搜索了: theo tôi được biết (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

theo tôi được biết.

英语

so i've heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo chúng tôi được biết,

英语

the bottom layer is in latin,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần được biết.

英语

i need to know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi

英语

come with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi.

英语

follow me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

theo tôi!

英语

follow me now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- theo tôi.

英语

- stay close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết là không.

英语

not that i'm aware of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi biết thì không?

英语

not to my knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- theo tôi biết thì không.

英语

- not that i know of, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, tiếp theo tôi không biết

英语

oh, then i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng đi theo tôi được chứ?

英语

could you accompany me please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo những gì chúng tôi được biết lúc này.

英语

here's what we know so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi được biết đó là một ống u235.

英语

i am told it is a billet of u235.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn cái gì tôi được biết nữa đây?

英语

what the hell would i know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được rồi, theo tôi.

英语

- all right, follow me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi được biết cô bị yếu tim bẩm sinh.

英语

i've been informed that you suffer from congenital heart failure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và như tôi được biết thì cô cũng vậy?

英语

– and i've been informed you do as well?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi được biết là hắn từng đến đây.

英语

we've been told he used to come down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo cá nhân tôi được biết thì chính ông ta phá được vụ án?

英语

well, personally, i heard he was an ace case man, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,517,856 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認