您搜索了: theo từng đợt như sau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

theo từng đợt như sau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trả theo từng đợt

英语

pay in instalments

最后更新: 2023-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...như sau.

英语

...statement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

củng cố từng đợt

英语

intermittent reinforcement

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy làm như sau.

英语

here's what we gonna do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nội dung như sau:

英语

it reads as follows,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo từng thành phần

英语

componemtwise

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

kế hoạch như sau.

英语

here's the plan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán gạo theo từng tấn một

英语

to sell rice by the ton

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị in như sau.

英语

prepare for printing as follows.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lý do tôi sang như sau:

英语

the reason i came was as follows:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những tội nặng nhất như sau

英语

the most egregious of these to be cited herewith .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận theo từng đơn hàng.

英语

upon the agreement on each order.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ý kiến của japfa như sau:

英语

please give me your opinion

最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"sinh bông kết trái theo từng mùa.

英语

"that bringeth forth his fruit in his season.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- thay vì ra từng đợt, ... nókíchthíchmộtcáchdễchịu .

英语

instead of getting a splinter in it... ... it tickles in a nice way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo kèm theo tên, địa chỉ và địa chỉ email như sau:

英语

names, addresses and email addresses for notices are provided below:

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chấp nhận sự thay đổi theo từng bước một.

英语

they accept change gradually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả thị trấn dõi theo từng bước đi của tôi!

英语

i have the kids and the towns and the winners. and the losers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đuổi theo từng tin đồn, lần theo từng lời bàn tán.

英语

running down every rumor, following every whisper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiến độ thanh toán được chia ra thành các đợt (lần) cụ thể như sau:

英语

payment shall be divided into the following installment periods:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,422,890 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認