来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thiếu tá
major
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tài sản thiếu chờ xử lý
affiliated units
最后更新: 2020-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông cho chúng ăn thiếu.
you bred them lysine-deficient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
võ thiếu lâm thật hết sẩy.
shaolin kung fu is wonderful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hẳn là một bên thiếu tiền.
you know might not of even been no money. that's possible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không thể sống thiếu em...
i can't go on without you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không thể thiếu spuddies.
no, not without those spuddies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không thể sống thiếu cô ấy.
no, scarlett.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiệt tình... thiếu thận trọng.
passionate... reckless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn cô đã gặp ngài thiếu tá đây rồi.
and you've met the major.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các cao thủ thiếu lâm đông tây hội ngộ!
- the shaolin masters from east and west must unite !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: