来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thiếu tướng
major general
最后更新: 2012-05-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thiếu tướng kolchak.
rear-admiral kolchak.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- thiếu tướng phải không.
- a rear-admiral.
tướng quân
chief!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
tướng quân.
general.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
trung tướng
lieutenant general
最后更新: 2013-10-20 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
chiếu tướng.
chess mate.
kim tướng quân!
general jin.
- các tướng sỹ!
soldiers. yes.
xin tướng quân đấy
please.
tướng ed fenech.
general ed fenech.
theo tướng quân ming!
follow general ming!
nhưng thưa tướng quân
but chief...
kiêm thủ tướng của nga.
and you are the supreme commander of russia.
có... thưa thừa tướng.
yes... chancellor.
tướng valez, carter?
general valez, carter?
- khi nào tướng quân tới?
- when's the general due?
con gái của tướng quân ming.
general ming's daughter.
sao tướng quân lại đến đây?
why'd you come here?
ta phải cứu hong tướng quân
i must save chief hong.