来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thiết kế đồ họa
graphic design
最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta học thiết kế đồ họa.
he was studying graphic design.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiết kế
design
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 10
质量:
参考:
thiết kế.
and i don't steal, i pay people who have advance knowledge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là mọit thiết kế đồ hoạ
i'm a graphic designer
最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
phương án thiết kế
design options
最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là bản đồ thiết kế.
short of builders' blueprints.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đó là một sơ đồ thiết kế.
it's a blueprint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: