来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi học ở trường đại học mở
i am study at school
最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lũ nhóc trường Đại học brunson.
brunson university frat guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hay là trường đại học washington
- maybe university of washington.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, bạn sẽ thi vào đại học chứ ?
hey...are you going to be taking the exams?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn học cùng trường đại học với tôi
you went to the same university as me
最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ không thi vào Đại học nữa...
i already gave up going to college...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chuẩn bị thi vào đại học rồi đấy
you only got little time left till the college entrance exam!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: