来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an thit heo
rất tệ
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
toàn đồ chay.
everything is vegetarian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chay mau, chạy.
go, go, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó ăn chay.
- he's a vegetarian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chay #273;i!
run!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ăn chay
vegetarian restaurant
最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là thịt chay.
that is veggie bacon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn chay sao?
so, you know what i do? you a vegetarian?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
salad rau cỦ chay
grilled skewers
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hitler cũng ăn chay.
hitler was vegetarian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chay, không quá cay.
vegetarian, not too spicy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thit dui heo translate english
thit dui pig translate english
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chết tiệt! nó sẽ ăn thit ta.
crap!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao sẽ nghĩ tới mày mỗi khi tao nhai thit.
i think of you every time i chew, stone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: