您搜索了: thong boa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thong boa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thong

英语

andy

最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:

越南语

pho thong

英语

curvy

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thong dong.

英语

smooth sailing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thong thả!

英语

easy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

boa

英语

boa

最后更新: 2011-01-03
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- boa.

英语

tres!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

he thong on

英语

he thong

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ thong thả.

英语

go easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thong thả đi!

英语

lt's not a matter of life or death, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ô-boa

英语

oboe

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thong tac be phot

英语

phot photos

最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ thong thả nhé.

英语

take it easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

boa nhiêu?

英语

how much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ thong thả nhé.

英语

- pace yourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bổ khí thong huyết

英语

tonic blood

最后更新: 2021-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ thong thả, hạ sĩ.

英语

take your time, corporal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thong thả nào miu miu.

英语

- relax, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ thong thả ở lại đây,

英语

you're welcome here,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ thong thả ăn, đừng vội.

英语

eat slowly. take you time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta thong thả để sói đến gần

英语

i take my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,760,128,602 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認