来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thuận tiện
long-lasting companion
最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
rất thuận tiện cho hắn.
very convenient for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuận tiện nhỉ.
that's accommodating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuận tiện cho việc đi lại
convenient to travel
最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
để thuận tiện cho việc trao đổi
have you previously had a trc of another organization in vietnam?
最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ hội thuận tiện.
your window of opportunity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào thì thuận tiện cho ông?
when's a good time for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để thuận tiện hơn cho việc đi lại
convenient for travel
最后更新: 2023-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
thuận tiện một chút thôi
a little too convenient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giao thông thuận tiện.
traffic is light in both directions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đường thuận tiện cho việc đi lại
convenient for travel
最后更新: 2023-07-11
使用频率: 2
质量:
参考:
thuận tiện hơn,xin cho một địa điểm đi
better than a lead. a location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ là quá thuận tiện.
maybe too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hỏi ổng coi giờ nào thuận tiện nhất cho ổng.
ask him what time's most convenient for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể hắn đã rời tới nơi thuận tiện cho hắn.
maybe he went off the grid -- to one of his own facilities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự thuận lợi, sự thuận tiện.
convenience
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thuận tiện cho việc đi lại giữa các khu nghỉ dưỡng
convenient for travel
最后更新: 2023-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy muốn tôi sắp lại sao cho thuận tiện cho ông.
he wants me to reschedule at your convenience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có biết khi nào thì thuận tiện cho nó không?
would you find out when is good for him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải thế thuận tiện quá à?
well, isn't that convenient?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: